Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ràng rạng


Hơi sáng ra, tỏ ra: Trời ràng rạng; Nghe giải thích vấn đề đã ràng rạng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.